Characters remaining: 500/500
Translation

critter sitter

Academic
Friendly

Từ "critter sitter" trong tiếng Anh một danh từ (noun) dùng để chỉ người chăm sóc thú cưng hoặc động vật nhỏ khi chủ của chúng không nhà. "Critter" một từ thông dụng để chỉ các động vật nhỏ, như chó, mèo, chuột, hoặc thậm chí các loài động vật hoang dã nhỏ. "Sitter" có nghĩa người ngồi/giữ, trong trường hợp này người chăm sóc cho những "critter".

Giải thích cụ thể:
  • Critter: động vật nhỏ, có thể thú cưng hoặc động vật hoang dã.
  • Sitter: người chăm sóc hoặc giữ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to find a critter sitter for my cat while I’m on vacation." (Tôi cần tìm một người chăm sóc mèo cho mình trong khi tôi đi nghỉ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The critter sitter took excellent care of my dogs, ensuring they were well-fed and played with daily." (Người chăm sóc thú cưng đã chăm sóc những chú chó của tôi rất tốt, đảm bảo chúng được cho ăn đầy đủ chơi đùa hàng ngày.)
Biến thể từ gần giống:
  • Pet sitter: giống như "critter sitter" nhưng thường chỉ dành cho thú cưng như chó, mèo.
  • House sitter: người chăm sóc nhà cửa khi chủ vắng nhà, có thể chăm sóc thú cưng nhưng không nhất thiết phải động vật nhỏ.
  • Animal caretaker: người chăm sóc động vật nói chung, có thể trong sở thú hoặc nơi cứu hộ động vật.
Từ đồng nghĩa:
  • Pet caregiver: người chăm sóc thú cưng.
  • Pet watcher: người theo dõi hoặc chăm sóc thú cưng trong thời gian chủ vắng nhà.
Cụm từ idioms liên quan:
  • To sit for someone: nghĩa chăm sóc cho ai đó hoặc cái đó khi họ không có mặt.
  • Take care of a pet: chăm sóc thú cưng.
  • Fur baby: cách nói thân thiện để chỉ thú cưng như một thành viên trong gia đình.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Trong các tình huống khi bạn cần đi xa không thể mang theo thú cưng, việc tìm kiếm một "critter sitter" hoặc "pet sitter" rất quan trọng để đảm bảo rằng thú cưng của bạn được chăm sóc tốt.
Noun
  1. người nhận nuôi vật cành khi chủ của chúng vắng nhà

Comments and discussion on the word "critter sitter"